Có 2 kết quả:

矮杆品种 ǎi gǎn pǐn zhǒng ㄚㄧˇ ㄍㄢˇ ㄆㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ矮桿品種 ǎi gǎn pǐn zhǒng ㄚㄧˇ ㄍㄢˇ ㄆㄧㄣˇ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) short-stalked variety
(2) short straw variety

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) short-stalked variety
(2) short straw variety

Bình luận 0